Bước tới nội dung

unillustrated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unillustrated

  1. Không minh hoạ.
  2. Không in tranh ảnh (sách, báo... ).

Tham khảo

[sửa]