Bước tới nội dung

uninhibitedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪn.ˈhɪ.bə.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

uninhibitedness /ˌən.ɪn.ˈhɪ.bə.təd.nəs/

  1. Xem uninhibited

Tham khảo

[sửa]