uninhibitedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ɪn.ˈhɪ.bə.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]uninhibitedness /ˌən.ɪn.ˈhɪ.bə.təd.nəs/
- Xem uninhibited
Tham khảo
[sửa]- "uninhibitedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)