Bước tới nội dung

unintelligibleness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪn.ˈtɛ.lə.dʒə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

unintelligibleness /ˌən.ɪn.ˈtɛ.lə.dʒə.bəl.nəs/

  1. Xem unintelligible

Tham khảo

[sửa]