uninucleate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈnuː.kli.ət/
Động từ
[sửa]uninucleate ' /ˌjuː.nɪ.ˈnuː.kli.ət/
- Xem uninuclear
Tham khảo
[sửa]- "uninucleate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uninucleate ' /ˌjuː.nɪ.ˈnuː.kli.ət/