Bước tới nội dung

uninucleate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈnuː.kli.ət/

Động từ

[sửa]

uninucleate ' /ˌjuː.nɪ.ˈnuː.kli.ət/

  1. Xem uninuclear

Tham khảo

[sửa]