Bước tới nội dung

universalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjuː.nə.ˈvɜː.sə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

universalism /ˌjuː.nə.ˈvɜː.sə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Triết học) Thuyết phổ biến.
  2. (Tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ.

Tham khảo

[sửa]