Bước tới nội dung

universalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ni.vɛʁ.sa.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
universalisme
/y.ni.vɛʁ.sa.lizm/
universalisme
/y.ni.vɛʁ.sa.lizm/

universalisme /y.ni.vɛʁ.sa.lizm/

  1. (Triết học) Thuyết phổ biến.
  2. (Tôn giáo) Thuyết phổ độ chúng sinh.

Tham khảo

[sửa]