Bước tới nội dung

chúng sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 眾生

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˥ sïŋ˧˧ʨṵŋ˩˧ ʂïn˧˥ʨuŋ˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˩˩ ʂïŋ˧˥ʨṵŋ˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chúng sinh

  1. Tất cả những gì có sự sống, nói chung; có khi chuyên dùng để chỉ ngườiđộng vật (nói tổng quát), theo cách nói trong đạo Phật. Phổ độ chúng sinh.

Dịch

[sửa]

chúng sinh

Tham khảo

[sửa]