université
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.ni.vɛʁ.si.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
université /y.ni.vɛʁ.si.te/ |
universités /y.ni.vɛʁ.si.te/ |
université gc /y.ni.vɛʁ.si.te/
- Trường đại học tổng hợp.
- Trường đại học.
- Université populaire — trường đại học nhân dân
- Giáo giới.
- Entrer dans les rangs de l’université — đứng vào hàng ngũ giáo giới
Tham khảo[sửa]
- "université". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)