Bước tới nội dung

université

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
université

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ni.vɛʁ.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
université
/y.ni.vɛʁ.si.te/
universités
/y.ni.vɛʁ.si.te/

université gc /y.ni.vɛʁ.si.te/

  1. Trường đại học tổng hợp.
  2. Trường đại học.
    Université populaire — trường đại học nhân dân
  3. Giáo giới.
    Entrer dans les rangs de l’université — đứng vào hàng ngũ giáo giới

Tham khảo

[sửa]