universitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | universitet | universitetet |
Số nhiều | universitet, universiteter | universiteta, universitetene |
universitet gđ
- Viện đại học, trường cao đẳng.
- Det er fire universiteter i Norge.
- å studere ved universitetet
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) universitetslektor gđ: Giảng viên, giảng sư.
- (0) universitetsnivå gđ: Trình độ đại học.
Tham khảo
[sửa]- "universitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]universitet (số nhiều universitetlar)