Bước tới nội dung

giảng sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːŋ˧˩˧˧˧jaːŋ˧˩˨ ʂɨ˧˥jaːŋ˨˩˦ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːŋ˧˩ ʂɨ˧˥ɟa̰ːʔŋ˧˩ ʂɨ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giảng sư

  1. () . Giảng viên.
  2. Tu sĩ làm giảng viên trong các trường Phật học.

Tham khảo

[sửa]