Bước tới nội dung

unknowing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnoʊ.ɪŋ/

Tính từ

[sửa]

unknowing /.ˈnoʊ.ɪŋ/

  1. Không hay, không biết.
  2. Không có ý thức.

Tham khảo

[sửa]