unknowingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈnoʊ.ɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unknowingly /.ˈnoʊ.ɪŋ.li/
- Xem unknowing
Tham khảo
[sửa]- "unknowingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unknowingly /.ˈnoʊ.ɪŋ.li/