unlamented
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unlamented
- Không ai thương xót, không ai luyến tiếc.
- to die unlamented — chết không ai luyến tiếc
Tham khảo
[sửa]- "unlamented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unlamented