unlicked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈlɪkt/

Tính từ[sửa]

unlicked /.ˈlɪkt/

  1. Không chải chuốt.
  2. Thô bỉ; vô lễ.

Tham khảo[sửa]