Bước tới nội dung

unlimitedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɪ.mə.təd.li/

Phó từ

[sửa]

unlimitedly /.ˈlɪ.mə.təd.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unlimited

Tham khảo

[sửa]