Bước tới nội dung

unmitigatedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈmɪ.tə.ˌɡeɪ.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

unmitigatedness /ˌən.ˈmɪ.tə.ˌɡeɪ.təd.nəs/

  1. Xem unmitigated

Tham khảo

[sửa]