Bước tới nội dung

unmoral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɔr.əl/

Tính từ

[sửa]

unmoral /.ˈmɔr.əl/

  1. Trái với luân lý.

Tham khảo

[sửa]