unnoticed
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unnoticed
- Không ai thấy, không ai để ý.
- time slipped by unnoticed — thời gian trôi qua không ai thấy
- Bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường.
Tham khảo[sửa]