unorganized
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪzd/
Tính từ
[sửa]unorganized /.ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪzd/
- Không có tổ chức, vô tổ chức.
Tham khảo
[sửa]- "unorganized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unorganized /.ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪzd/