Bước tới nội dung

unostentatious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unostentatious

  1. Không bày vẽ, không phô trương, giản dị.
    unostentatious wedding — đám cưới giản dị không bày vẽ

Tham khảo

[sửa]