unplumbed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈpləmd/

Tính từ[sửa]

unplumbed /.ˈpləmd/

  1. Không có dây dọi.
  2. Không được độ sâu (biển, sông... ) bằng dây .
  3. (Nghĩa bóng) Chưa , chưa thăm dò.

Tham khảo[sửa]