Bước tới nội dung

unpolarized

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪzd/

Tính từ

[sửa]

unpolarized /.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪzd/

  1. (Vật lý) Không bị phân cực.

Tham khảo

[sửa]