unpolished
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unpolished
- Không bóng, không láng.
- (Nghĩa bóng) Không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn... ).
Tham khảo
[sửa]- "unpolished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)