unprejudiced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unprejudiced
- Không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan.
- an unprejudiced judgement — một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan
Tham khảo
[sửa]- "unprejudiced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)