Bước tới nội dung

unprincipledness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈprɪnt.sə.pəld.nəs/

Danh từ

[sửa]

unprincipledness /ˌən.ˈprɪnt.sə.pəld.nəs/

  1. Xem unprincipled chỉ tính chất

Tham khảo

[sửa]