unprofitable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈprɑː.fə.tə.bəl/
Tính từ
[sửa]unprofitable /ˌən.ˈprɑː.fə.tə.bəl/
- Không có lợi, vô ích.
- Không sinh lợi, không có lời.
- unprofitable servants — những kẻ làm việc tắc trách
Tham khảo
[sửa]- "unprofitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)