unproved

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unproved

  1. Không có bằng chứng, không được chứng minh.
    an unproved accusation — một lời tố cáo không có bằng chứng
  2. Chưa được thử thách.
    unproved loyalty — lòng trung thành chưa qua thử thách

Tham khảo[sửa]