unproved
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unproved
- Không có bằng chứng, không được chứng minh.
- an unproved accusation — một lời tố cáo không có bằng chứng
- Chưa được thử thách.
- unproved loyalty — lòng trung thành chưa qua thử thách
Tham khảo
[sửa]- "unproved", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)