Bước tới nội dung

unquenchable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unquenchable

  1. Không thể tắt, không dập tắt được.
  2. (Nghĩa bóng) Không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát).
    an unquenchable desire — dục vọng không tho m n được

Tham khảo

[sửa]