Bước tới nội dung

unremarked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɑːrkt/

Tính từ

[sửa]

unremarked /.ˈmɑːrkt/

  1. Không ai thấy, không ai để ý.
  2. Không ai nhận xét.

Tham khảo

[sửa]