unrestored
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unrestored
- Không được hoàn lại, không được tr lại.
- Không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ... ).
- Không được đặt lại chỗ cũ.
- Chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống).
Tham khảo[sửa]
- "unrestored", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)