Bước tới nội dung

unrestrainedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.rɪ.ˈstreɪnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

unrestrainedness /ˌən.rɪ.ˈstreɪnd.nəs/

  1. Xem unrestrained

Tham khảo

[sửa]