unreviewed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.rɪ.ˈvjuːd/

Tính từ[sửa]

unreviewed /ˌən.rɪ.ˈvjuːd/

  1. Không được xem, xét, duyệt lại.

Tham khảo[sửa]