unround

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈrɑʊnd/

Ngoại động từ[sửa]

unround ngoại động từ /ˌən.ˈrɑʊnd/

  1. Không uốn tròn môi.

Tham khảo[sửa]