Bước tới nội dung

unsalvageable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈsæl.vɪd.ʒə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

unsalvageable /ˌən.ˈsæl.vɪd.ʒə.bᵊl/

  1. Không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn... ).

Tham khảo

[sửa]