unsalvageable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈsæl.vɪd.ʒə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]unsalvageable /ˌən.ˈsæl.vɪd.ʒə.bᵊl/
- Không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn... ).
Tham khảo
[sửa]- "unsalvageable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)