Bước tới nội dung

unscaled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unscaled

  1. Không vẽ theo tỉ lệ (bản đồ).
  2. Chưa ai trèo lên.

Tham khảo

[sửa]