unscrambler
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈskræm.bə.lɜː/
Danh từ
[sửa]unscrambler /ˌən.ˈskræm.bə.lɜː/
- Xem unscramble
Tham khảo
[sửa]- "unscrambler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unscrambler /ˌən.ˈskræm.bə.lɜː/