unscrupulous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈskruː.pjə.ləs/

Tính từ[sửa]

unscrupulous /.ˈskruː.pjə.ləs/

  1. Không đắn đo, không ngần ngại.
  2. Bất lương.

Tham khảo[sửa]