đắn đo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗan˧˥ ɗɔ˧˧ | ɗa̰ŋ˩˧ ɗɔ˧˥ | ɗaŋ˧˥ ɗɔ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗan˩˩ ɗɔ˧˥ | ɗa̰n˩˧ ɗɔ˧˥˧ | ||
Động từ
[sửa]- Cân nhắc giữa nên và không nên, chưa quyết định được.
- Có điều muốn nói, nhưng đắn đo mãi.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đắn đo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)