Bước tới nội dung

unselectively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɛk.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

unselectively /.ˈlɛk.tɪv.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unselective

Tham khảo

[sửa]