Bước tới nội dung

unsettlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.tᵊl.mənt/

Danh từ

[sửa]

unsettlement /.tᵊl.mənt/

  1. Xem unsettle

Tham khảo

[sửa]