Bước tới nội dung

unsoundly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɑʊnd.li/

Phó từ

[sửa]

unsoundly /.ˈsɑʊnd.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unsound

Tham khảo

[sửa]