unstep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈstɛp/

Ngoại động từ[sửa]

unstep ngoại động từ /ˌən.ˈstɛp/

  1. Hạ cột buồm.

Tham khảo[sửa]