Bước tới nội dung

unsubstantially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.səb.ˈstænt.ʃəl.li/

Phó từ

[sửa]

unsubstantially /ˌən.səb.ˈstænt.ʃəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unsubstantial

Tham khảo

[sửa]