unsuccess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.sək.ˈsɛs/

Danh từ[sửa]

unsuccess /ˌən.sək.ˈsɛs/

  1. Sự thất bại.

Tham khảo[sửa]