unsurprising

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.sər.ˈprɑɪ.zɪŋ/

Tính từ[sửa]

unsurprising /ˌən.sər.ˈprɑɪ.zɪŋ/

  1. Không làm ai ngạc nhiên, bình thường.

Tham khảo[sửa]