unswathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈswɑːð/

Ngoại động từ[sửa]

unswathe ngoại động từ /.ˈswɑːð/

  1. Tháo băng; tháo t lót.

Tham khảo[sửa]