unsymmetrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]unsymmetrically /ˌən.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
- Trạng từ.
- Xem unsymmetrical
Tham khảo
[sửa]- "unsymmetrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)