Bước tới nội dung

untinctured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

untinctured

  1. Không bôi màu, không tô màu.
  2. Không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ.

Tham khảo

[sửa]