Bước tới nội dung

untowardness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd.nəs/

Danh từ

[sửa]

untowardness /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd.nəs/

  1. Xem untoward

Tham khảo

[sửa]