unusual
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈjuː.ʒə.wəl/
![]() | [.ˈjuː.ʒə.wəl] |
Tính từ[sửa]
unusual /.ˈjuː.ʒə.wəl/
- Không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen.
- Tuyệt vời.
- (Ngôn ngữ học) Ít dùng.
Tham khảo[sửa]
- "unusual". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)